Ngộ độc là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ngộ độc là tình trạng tổn thương sinh lý xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với chất độc vượt ngưỡng an toàn qua đường tiêu hóa, hô hấp, da hoặc tiêm truyền. Các chất gây ngộ độc có thể là thuốc, hóa chất, khí độc hoặc kim loại nặng, ảnh hưởng cấp tính hoặc mạn tính tùy theo liều lượng và thời gian tiếp xúc.

Định nghĩa ngộ độc

Ngộ độc (poisoning) là tình trạng tổn thương sinh lý hoặc hóa học xảy ra khi một chất độc xâm nhập vào cơ thể với liều lượng vượt ngưỡng dung nạp, gây rối loạn hoạt động chức năng hoặc đe dọa tính mạng. Chất độc có thể là hợp chất tự nhiên, tổng hợp hoặc là thuốc, tùy vào liều và cách sử dụng. Nhiều chất an toàn ở liều điều trị nhưng có thể trở thành độc chất khi dùng quá mức.

Các con đường gây ngộ độc phổ biến bao gồm: đường tiêu hóa (ăn/uống), hô hấp (hít khí độc), qua da và niêm mạc (tiếp xúc), và đường tiêm (tai biến y khoa, sử dụng chất cấm). Ví dụ, uống phải thuốc trừ sâu, hít khí CO trong phòng kín, hoặc tiêm heroin đều có thể gây ngộ độc cấp tính. Mức độ ngộ độc phụ thuộc vào bản chất hóa học, liều lượng, thời gian tiếp xúc và khả năng chuyển hóa – đào thải của cơ thể.

Một số loại chất gây ngộ độc phổ biến:

  • Thuốc (paracetamol, opioid, benzodiazepine...)
  • Hóa chất gia dụng (thuốc tẩy, acid, chất tẩy rửa...)
  • Kim loại nặng (chì, thủy ngân, arsenic...)
  • Khí độc (carbon monoxide, cyanide...)
  • Sinh vật (độc tố từ nấm, cá nóc, vi khuẩn Clostridium...)
Ngộ độc có thể diễn ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ nhỏ, người cao tuổi, người làm việc trong môi trường công nghiệp, và người dùng thuốc không kiểm soát.

Phân loại ngộ độc theo cơ chế và nguồn gốc

Phân loại ngộ độc là cần thiết để xác định nguyên nhân, tiên lượng và hướng điều trị. Một số cách phân loại thông dụng bao gồm:

Tiêu chí Phân loại Ví dụ
Nguồn gốc Thực phẩm, thuốc, hóa chất, khí Nấm độc, thuốc ngủ, thuốc diệt cỏ
Cơ chế Ngộ độc cấp và ngộ độc mạn CO (cấp), chì (mạn)
Đường xâm nhập Tiêu hóa, hô hấp, da, tiêm Uống thuốc ngủ, hít CO, tiếp xúc thủy ngân

Ngộ độc cấp (acute poisoning) thường xảy ra đột ngột, với biểu hiện rầm rộ trong vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc. Trong khi đó, ngộ độc mạn (chronic poisoning) xảy ra do tiếp xúc liều nhỏ kéo dài, thường thấy ở công nhân tiếp xúc hóa chất hoặc người dùng thuốc sai cách lâu dài. Hậu quả của ngộ độc mạn có thể khó phát hiện sớm do triệu chứng âm thầm.

Một số tình huống đặc biệt gồm:

  • Ngộ độc do tự sát (thuốc trừ sâu, thuốc ngủ liều cao)
  • Ngộ độc tai biến do điều trị y khoa (overdose thuốc kê toa)
  • Ngộ độc môi trường (chì, arsenic trong nước sinh hoạt)
  • Ngộ độc do chiến tranh hoặc khủng bố sinh học (sarin, VX...)
Việc phân loại chính xác sẽ giúp lựa chọn phương pháp giải độc phù hợp và đánh giá nguy cơ tử vong.

Sinh lý bệnh của ngộ độc

Cơ chế gây độc của các chất rất đa dạng, có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau. Các cơ chế thường gặp bao gồm:

  • Ức chế enzyme thiết yếu (cyanide ức chế hô hấp tế bào)
  • Rối loạn kênh ion và dẫn truyền thần kinh (organophosphate gây tăng acetylcholine)
  • Gây tổn thương oxy hóa (paraquat gây hoại tử phổi)
  • Thay đổi pH máu (methanol gây toan chuyển hóa nặng)
Tác động của độc chất còn phụ thuộc vào đặc điểm dược động học: hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ. Các chất tan trong lipid có xu hướng tích lũy trong mô thần kinh trung ương, gây độc kéo dài.

Mức độ độc tính của một chất có thể được mô hình hóa bằng công thức sau:

T=DABCE T = \frac{D \cdot A \cdot B}{C \cdot E}

  • TT: tổng độc tính
  • DD: liều lượng tiếp xúc
  • AA: tỷ lệ hấp thu
  • BB: sinh khả dụng
  • CC: tốc độ chuyển hóa (biotransformation)
  • EE: tốc độ thải trừ (elimination)

Tác động sinh học xảy ra khi TT vượt ngưỡng chịu đựng sinh lý của cơ thể. Do đó, ngay cả một chất “an toàn” cũng có thể trở thành độc chất nếu liều dùng hoặc thời gian tiếp xúc không được kiểm soát đúng.

Triệu chứng lâm sàng thường gặp

Triệu chứng ngộ độc rất đa dạng và phụ thuộc vào chất độc, đường tiếp xúc và mức độ phơi nhiễm. Trong ngộ độc cấp, triệu chứng thường xuất hiện nhanh và dữ dội. Ngộ độc mạn có biểu hiện từ từ, khó phát hiện và dễ nhầm với bệnh lý khác.

Một số triệu chứng toàn thân phổ biến:

  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy
  • Nhức đầu, lơ mơ, co giật, hôn mê
  • Rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp
  • Khó thở, tím tái, ngừng thở
Nhiều chất gây biểu hiện đặc hiệu giúp gợi ý nguyên nhân.

Chất gây độc Triệu chứng nổi bật
CO (carbon monoxide) Đau đầu, lú lẫn, ngất xỉu trong phòng kín
Paracetamol liều cao Suy gan cấp, vàng da sau 2–3 ngày
Thuốc trừ sâu phospho hữu cơ Co đồng tử, tiết nhiều dịch, co giật
Methanol Rối loạn thị giác, toan máu, hôn mê

Phân tích triệu chứng phối hợp với tiền sử và yếu tố dịch tễ là cơ sở để nghi ngờ và chẩn đoán sớm ngộ độc, từ đó có thể xử trí kịp thời, giảm thiểu biến chứng và tỷ lệ tử vong.

Chẩn đoán ngộ độc

Chẩn đoán ngộ độc yêu cầu kết hợp thông tin từ bệnh sử, biểu hiện lâm sàng và kết quả xét nghiệm. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân hoặc người nhà không thể cung cấp rõ ràng loại chất gây ngộ độc, nên việc nhận biết triệu chứng đặc trưng và sử dụng công cụ hỗ trợ là rất quan trọng.

Các bước đánh giá cơ bản gồm:

  1. Thu thập tiền sử tiếp xúc (thực phẩm, thuốc, môi trường, nghề nghiệp)
  2. Đánh giá dấu hiệu sinh tồn và mức độ ý thức
  3. Khám tìm hội chứng nhiễm độc đặc trưng (toxic syndrome)
Một số hội chứng nhiễm độc (toxidrome) điển hình:
Hội chứng Triệu chứng Chất nghi ngờ
Cholinergic Tiết nhiều nước bọt, co đồng tử, co giật Organophosphate
Anticholinergic Khô miệng, giãn đồng tử, lú lẫn Thuốc kháng histamine, atropine
Opioid Hôn mê, co đồng tử, suy hô hấp Morphine, heroin

Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: điện giải, chức năng gan, thận, khí máu động mạch (ABG)
  • Định lượng độc chất (ethanol, methanol, paracetamol, COHb...)
  • ECG, chụp X-quang nếu nghi ngộ độc thuốc có thể cản quang
Ngoài ra, có thể sử dụng các cơ sở dữ liệu độc chất như Poison.org hoặc TOXNET để hỗ trợ nhận dạng chất nghi ngờ.

Xử trí ban đầu và điều trị ngộ độc

Nguyên tắc xử trí ngộ độc dựa trên bốn trụ cột chính: ngừng phơi nhiễm, hỗ trợ chức năng sống, sử dụng thuốc giải độc đặc hiệu (nếu có), và loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể. Thời gian là yếu tố then chốt, vì nhiều chất chỉ có cửa sổ điều trị hiệu quả trong vài giờ đầu.

Các bước xử trí cơ bản:

  1. Đảm bảo đường thở, tuần hoàn, hô hấp (ABC)
  2. Làm giảm hấp thu (than hoạt, rửa dạ dày nếu chỉ định)
  3. Tăng đào thải (kiềm hóa nước tiểu, lọc máu)
  4. Dùng thuốc giải độc (antidote) khi có chỉ định rõ ràng
Ví dụ:
  • Paracetamol: dùng N-acetylcysteine (NAC) trong vòng 8 giờ đầu
  • Opioid: dùng Naloxone, có thể nhắc lại nhiều liều
  • Methanol: dùng Ethanol hoặc Fomepizole để cạnh tranh chuyển hóa

Việc sử dụng các kỹ thuật loại bỏ độc chất như lọc máu, truyền dịch cưỡng bức lợi tiểu hoặc truyền bicarbonate cần được cá nhân hóa theo loại độc chất và tình trạng người bệnh. Không phải mọi trường hợp đều cần giải độc đặc hiệu. Một số ca có thể hồi phục hoàn toàn chỉ với điều trị hỗ trợ tích cực.

Ngộ độc đặc hiệu: một số trường hợp điển hình

Một số tình huống ngộ độc cần xử trí khẩn cấp do tính chất nguy hiểm và tiên lượng xấu nếu chậm trễ:

  • Ngộ độc methanol: gây mù vĩnh viễn và toan máu nặng, điều trị bằng fomepizole và lọc máu
  • Ngộ độc cyanide: ức chế hô hấp tế bào, điều trị bằng hydroxycobalamin hoặc bộ kit giải độc gồm nitrite và thiosulfate
  • Ngộ độc thuốc trừ sâu phospho hữu cơ: cần tiêm atropine và pralidoxime kèm hỗ trợ hô hấp

Tài liệu chi tiết về xử trí các ca này có thể tìm thấy trên UpToDate hoặc hướng dẫn của CDC. Việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ có thể đảo ngược hoàn toàn tổn thương, ngăn chặn tử vong hoặc di chứng nặng nề.

Ngộ độc trong môi trường và nghề nghiệp

Một số ngành nghề có nguy cơ phơi nhiễm độc chất kéo dài, đặc biệt trong công nghiệp hóa chất, luyện kim, khai thác mỏ, nông nghiệp và y tế. Các độc chất thường gặp bao gồm:

  • Kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium)
  • Thuốc trừ sâu (carbamate, organophosphate)
  • Solvent hữu cơ (benzene, toluene, formaldehyde)

Tiếp xúc lâu dài có thể gây ngộ độc mạn tính với tổn thương thần kinh, gan, thận hoặc tăng nguy cơ ung thư. Một số triệu chứng dễ bị bỏ qua như mất ngủ, run tay, giảm trí nhớ, mệt mỏi kéo dài. Do đó, việc kiểm tra định kỳ và tuân thủ biện pháp an toàn lao động là cực kỳ cần thiết.

Bảng sau minh họa mối liên hệ giữa nghề nghiệp và loại độc chất phổ biến:

Nghề nghiệp Độc chất nguy cơ Biến chứng
Công nhân luyện kim Chì, thủy ngân Rối loạn thần kinh
Nông dân Thuốc trừ sâu Ngộ độc cholinergic mạn
Nha sĩ Formaldehyde, thủy ngân Kích ứng hô hấp, giảm trí nhớ

Phòng ngừa và giáo dục cộng đồng

Ngộ độc là tình trạng có thể phòng tránh được nếu có kiến thức đúng và biện pháp kiểm soát hiệu quả. Các chiến lược phòng ngừa bao gồm:

  1. Bảo quản thuốc, hóa chất xa tầm tay trẻ em, không sang chiết ra chai lọ thực phẩm
  2. Dán nhãn rõ ràng các sản phẩm nguy hiểm
  3. Không tự ý kết hợp thuốc hoặc dùng sai liều
  4. Tăng cường huấn luyện an toàn hóa chất trong lao động

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị mỗi quốc gia cần có Trung tâm chống độc quốc gia để tư vấn khẩn cấp, đào tạo chuyên môn và ghi nhận dữ liệu độc chất nhằm quản lý nguy cơ ở cấp hệ thống. Nhiều quốc gia phát triển đã tích hợp hotline chống độc vào hệ thống cấp cứu quốc gia.

Tài liệu tham khảo

  1. Poison Control Center. American Association of Poison Control Centers
  2. CDC. Chemical Safety and Hazard Investigation
  3. WHO. Poisoning – Fact Sheet
  4. StatPearls. Toxicology Overview
  5. UpToDate. Methanol poisoning: Clinical features and diagnosis

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngộ độc:

Bẫy Mạng Ngoại Bào Neutrophil Tiêu Diệt Vi Khuẩn Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 303 Số 5663 - Trang 1532-1535 - 2004
Neutrophils nuốt và giết vi khuẩn khi các hạt kháng khuẩn của chúng hợp nhất với thể thực bào. Tại đây, chúng tôi mô tả rằng, khi được kích hoạt, neutrophils giải phóng protein hạt và chromatin cùng tạo thành sợi ngoại bào liên kết với vi khuẩn Gram dương và âm. Những bẫy ngoại bào neutrophil (NETs) này phân hủy các yếu tố độc lực và giết chết vi khuẩn. NETs phong phú in vivo trong chứng lỵ thí ng...... hiện toàn bộ
#NETs #bẫy ngoại bào neutrophil #vi khuẩn #viêm cấp tính #vi sinh vật #yếu tố độc lực #kháng khuẩn.
Chiếm lĩnh khả năng đọc viết cơ bản trong các chữ viết châu Âu Dịch bởi AI
British Journal of Psychology - Tập 94 Số 2 - Trang 143-174 - 2003
Các nghiên cứu trước đây đã gợi ý rằng kỹ năng giải mã cơ bản có thể phát triển kém hiệu quả hơn ở tiếng Anh so với một số chữ viết châu Âu khác. Nguồn gốc của hiệu ứng này trong giai đoạn đầu (cơ sở) của việc tiếp thu đọc hiểu được điều tra thông qua đánh giá kiến thức về chữ cái, đọc từ quen thuộc và đọc từ không tồn tại trong tiếng Anh và 12 chữ viết khác. Kết quả xác nhận rằng trẻ em t...... hiện toàn bộ
#giải mã #ký hiệu học #chữ viết châu Âu #khả năng đọc #phát triển ngôn ngữ
Đọc Sách Cùng Nhau Đem Lại Thành Công Trong Việc Học Đọc: Một Phân Tích Tổng Hợp Về Sự Truyền Tải Văn Hóa Đọc Giữa Các Thế Hệ Dịch bởi AI
Review of Educational Research - Tập 65 Số 1 - Trang 1-21 - 1995
Bài đánh giá hiện tại là một phân tích tổng hợp định lượng về các bằng chứng thực nghiệm có sẵn liên quan đến việc phụ huynh đọc sách cho trẻ mẫu giáo và một số thước đo kết quả. Khi lựa chọn các nghiên cứu để đưa vào phân tích tổng hợp này, chúng tôi đã tập trung vào các nghiên cứu xem xét tần suất đọc sách cho trẻ mẫu giáo. Kết quả hỗ trợ giả thuyết rằng việc đọc sách giữa phụ huynh và ...... hiện toàn bộ
#phụ huynh #trẻ mẫu giáo #đọc sách #phân tích tổng hợp #gia tăng ngôn ngữ #văn hóa đọc
Trình tự hoàn chỉnh của một chủng phân lập vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây bệnh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 293 Số 5529 - Trang 498-506 - 2001
Trình tự bộ gen 2,160,837 cặp base của một chủng phân lập thuộc Streptococcus pneumoniae, một tác nhân gây bệnh Gram dương gây ra viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, và viêm tai giữa, chứa 2236 vùng mã hóa dự đoán; trong số đó, 1440 (64%) đã được chỉ định vai trò sinh học. Khoảng 5% bộ gen là các trình tự chèn có thể góp phần vào...... hiện toàn bộ
#Streptococcus pneumoniae; trình tự bộ gen; vùng mã hóa; enzyme ngoại bào; motif peptide tín hiệu; protein bề mặt; ứng cử viên vaccine; khác biệt chủng loại; độc lực; tính kháng nguyên.
Nhận thức âm vị và trí nhớ ngắn hạn bằng lời nói Dịch bởi AI
Journal of Learning Disabilities - Tập 17 Số 10 - Trang 592-599 - 1984
Nhiều nghiên cứu đã thiết lập mối tương quan giữa các vấn đề đọc sớm và sự thiếu hụt trong một số kỹ năng ngôn ngữ nói nhất định, chẳng hạn như khả năng nhận thức cấu trúc âm tiết của các từ nói, và khả năng giữ lại một chuỗi từ trong trí nhớ ngắn hạn bằng lời nói. Một nghiên cứu theo chiều dọc hiện nay chỉ ra rằng hiệu suất kém trong các bài kiểm tra mẫu giáo của những kỹ năng này có thể...... hiện toàn bộ
#nhận thức âm vị #trí nhớ ngắn hạn bằng lời nói #kỹ năng ngôn ngữ #đọc sớm #sàng lọc mẫu giáo #phát triển ngôn ngữ
Nghiên Cứu Khám Phá Giai Đoạn III về Paclitaxel và Cisplatin So Với Paclitaxel và Carboplatin trong Ung Thư Buồng Trứng Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3084-3092 - 2000
Mục tiêu: Xác định tác dụng phụ và tính khả thi của cisplatin và carboplatin khi kết hợp lần lượt với paclitaxel làm liệu pháp đầu tay trong ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển. Bệnh nhân và phương pháp: Các bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên để nhận paclitaxel 175 mg/m2 qua đường tĩnh mạch dưới dạng truyền trong 3 giờ, sau đó là cisplatin 75 mg/m...... hiện toàn bộ
#cisplatin #carboplatin #paclitaxel #ung thư biểu mô buồng trứng #tác dụng phụ #tỷ lệ đáp ứng #sống sót không bệnh tiến triển #điều trị ngoại trú #giảm bạch cầu hạt #độc tính thần kinh
Biểu hiện của các thụ thể vị ngọt thuộc họ T1R trong ống tiêu hóa và các tế bào nội tiết ruột Dịch bởi AI
Biochemical Society Transactions - Tập 33 Số 1 - Trang 302-305 - 2005
Thành phần của nội dung lòng ruột thay đổi đáng kể theo chế độ ăn uống. Do đó, việc mà biểu mô ruột cảm nhận và phản ứng với những thay đổi đáng kể này và điều tiết các chức năng của nó là rất quan trọng. Mặc dù ngày càng rõ ràng rằng biểu mô ruột cảm nhận và phản ứng với các chất dinh dưỡng trong lòng ruột, nhưng vẫn còn ít thông tin về bản chất của phân tử cảm nhận dinh dưỡng và các sự k...... hiện toàn bộ
#thụ thể vị ngọt #T1R #ruột tiêu hóa #tế bào nội tiết #hấp thụ monosaccharide #truyền dẫn tín hiệu.
Cảm nhận về bao pha âm lượng, ngữ âm và nhạy cảm ngữ điệu ở trẻ em mắc chứng khó đọc phát triển Dịch bởi AI
Reading and Writing - Tập 23 - Trang 995-1019 - 2009
Trong bài báo này, chúng tôi khám phá các mối quan hệ giữa nhận thức âm thanh về cấu trúc bao pha âm lượng, nhạy cảm ngữ điệu và nhận thức âm vị trong một mẫu gồm 56 trẻ em phát triển bình thường và trẻ em mắc chứng khó đọc phát triển. Chúng tôi kiểm tra xem nhạy cảm với thời gian tăng có liên quan đến nhạy cảm ngữ điệu hay không, và liệu nhạy cảm ngữ điệu có liên quan đến nhận thức âm vị hay khôn...... hiện toàn bộ
#cảm nhận bao pha âm lượng #nhạy cảm ngữ điệu #nhận thức âm vị #trẻ em khó đọc #sự phát triển ngôn ngữ
Gen thứ hai của vỏ bọc polysaccharide của Cryptococcus neoformans, CAP64, là yếu tố thiết yếu cho tính độc lực Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 64 Số 6 - Trang 1977-1983 - 1996
Vỏ polysaccharide ngoại bào được tạo ra bởi Cryptococcus neoformans là yếu tố cần thiết cho khả năng gây bệnh của nó. Chúng tôi đã phân lập và đặc điểm hóa một gen, (AP64, cần thiết cho sự hình thành vỏ bọc. Một chủng bọc kín được tạo ra bằng cách bổ sung đột biến cap64 gây ra nhiễm trùng gây tử vong ở chuột trong vòng 25 ngày, trong khi chủng không bọc cap64 không có độc lực. Xóa gen CAP6...... hiện toàn bộ
#Cryptococcus neoformans #vỏ polysaccharide ngoại bào #độc lực #CAP64 #CAP59 #điện ly trường điện đồng nhất #tái tổ hợp #proteasome #PRE1 #gen
Tầm quan trọng của môi trường vi mô trong tiến triển ung thư vú: Tái hiện quá trình hình thành khối u vú bằng cách sử dụng mô hình tế bào biểu mô vú người độc đáo và xét nghiệm nuôi cấy ba chiều Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 74 Số 6 - Trang 833-851 - 1996
Matrigen ngoại bào (ECM) là một yếu tố quyết định trong việc phát triển mô và duy trì sự ổn định của nó. "Môi trường vi mô được thiết kế" trong các mô hình nuôi cấy và in vivo đã chỉ ra rằng ECM kiểm soát sự tăng trưởng, biệt hóa và apoptosis ở các tế bào biểu mô vú (MEC) của chuột và người thông qua một hệ thống thứ bậc các sự kiện phiên mã có liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa các ...... hiện toàn bộ
#matrigen ngoại bào #integrin #phân tử kết dính #ung thư vú #môi trường vi mô.
Tổng số: 335   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10